1. Khái niệm về xây dựng phổ thông
Xây dựng phổ thông là một thuật ngữ rộng, bao gồm toàn bộ các hoạt động xây dựng cơ bản thường gặp trong đời sống và sản xuất. Đây là những công việc xây dựng áp dụng cho nhà ở, công trình dân dụng, công trình công cộng, hạ tầng cơ bản, sửa chữa – cải tạo công trình, thi công kết cấu đơn giản đến trung bình, phục vụ trực tiếp nhu cầu sinh hoạt, kinh doanh và phát triển xã hội.
Khác với xây dựng công nghiệp quy mô lớn hay xây dựng chuyên ngành đòi hỏi kỹ thuật cao, xây dựng phổ thông thiên về tính ứng dụng, thực tế, linh hoạt. Những đội thợ, tổ đội, nhà thầu trong lĩnh vực này thường đảm nhiệm các công trình như:
- Nhà ở dân dụng (nhà cấp 4, nhà phố, biệt thự)
- Sửa chữa – cải tạo nhà
- Nhà xưởng nhỏ, kho, nhà tiền chế
- Công trình phụ trợ (cổng, hàng rào, nhà vệ sinh, mái che, sân bê tông…)
- Tường bao, lát gạch, ốp lát
- Xây trát, đổ bê tông, chống thấm, chống nóng
- Hệ thống điện nước sinh hoạt
- Đường nội bộ, vỉa hè, cống rãnh nhỏ
Xây dựng phổ thông có mặt ở khắp nơi, từ đô thị đến nông thôn, từ công trình mới đến sửa chữa cải tạo theo nhu cầu thực tế. Chính vì vậy, nó được xem là xương sống của hoạt động xây dựng tại Việt Nam.
2. Vai trò của xây dựng phổ thông trong xã hội hiện đại
Trong xã hội hiện đại, Xây dựng (bao gồm cả giáo dục phổ thông và ngành xây dựng) đóng vai trò nền tảng, phát triển nguồn nhân lực và tạo ra hạ tầng vật chất; ngành xây dựng phổ thông giúp nâng cao dân trí, hình thành công dân toàn cầu, trong khi ngành xây dựng tạo cơ sở hạ tầng, thúc đẩy kinh tế và hội nhập quốc tế, đáp ứng yêu cầu Cách mạng Công nghiệp 4.0, chuyển đổi số và phát triển bền vững.

2.1. Đáp ứng nhu cầu sống của người dân
Mỗi gia đình đều cần một ngôi nhà để sinh sống. Những hoạt động như xây mới, sửa chữa, cải tạo, nâng cấp… đều thuộc lĩnh vực xây dựng phổ thông. Đây là nhu cầu thiết yếu và diễn ra thường xuyên.
2.2. Thúc đẩy hoạt động kinh tế
Xây dựng luôn tạo ra công ăn việc làm và kích thích các ngành liên quan như:
- Xi măng, gạch, thép
- Sơn, vật liệu trang trí
- Vật liệu điện – nước
- Vận tải xây dựng
- Tư vấn thiết kế, giám sát
Một công trình nhỏ cũng tạo ra hàng loạt giao dịch kinh tế.
2.3. Góp phần chỉnh trang đô thị và nông thôn
Xây dựng phổ thông góp phần:
- Cải tạo nhà cửa xuống cấp
- Xây dựng hạ tầng nhỏ
- Kiến tạo diện mạo mới văn minh, sạch đẹp
- Tăng giá trị bất động sản khu vực
Đặc biệt trong các chương trình nông thôn mới, hoạt động xây dựng phổ thông chiếm tỷ lệ lớn.

2.4. Linh hoạt, dễ triển khai
Các công trình phổ thông thường:
- Quy mô vừa và nhỏ
- Không đòi hỏi quá nhiều máy móc công nghiệp nặng
- Có thể thi công bởi các tổ đội xây dựng tại địa phương
- Dễ điều chỉnh theo yêu cầu thực tế
Điều này giúp người dân dễ dàng thực hiện dự án của mình mà không cần tới những đơn vị xây dựng lớn.
3. Phạm vi các hạng mục trong xây dựng phổ thông
Xây dựng phổ thông bao gồm rất nhiều mảng. Dưới đây là các nhóm hạng mục chính:
3.1. Xây dựng dân dụng
Xây dựng dân dụng chính là ngành kỹ thuật hỗ trợ từ khâu thiết kế đến lúc thi công và bảo trì. Đây là một trong những ngành kỹ thuật xây dựng xuất hiện từ khá lâu và được chia thành nhiều nhóm ngành kỹ thuật nhỏ. Một vài hạng mục xây dựng dân dụng điển hình mà ta có thể kể đến như:
- Nhà cấp 4
- Nhà phố
- Biệt thự
- Chung cư mini
- Nhà ở kết hợp kinh doanh
- Nhà trọ, nhà nghỉ, homestay
- Nhà xưởng nhỏ

Những công trình xây dựng dân dụng phổ biến
Sau khi tìm hiểu xây dựng dân dụng là gì thì ngay sau đây chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về những công trình xây dựng dân dụng phổ biến hiện nay.
Công trình xây dựng dân dụng được phân làm 2 loại là công trình công cộng và các loại nhà ở khác nhau:
- Các loại nhà ở khác nhau: Bao gồm nhà ở riêng lẻ (nhà ở nông thôn truyền thống, biệt thự, nhà liền kề) và chung cư (mini, thấp tầng, cao tầng, hỗn hợp)
- Công trình công cộng: Bao gồm các công trình giáo dục, công trình văn hóa, khách sạn, văn phòng, công trình y tế, nhà ga, bến xe, trạm phát sóng, công trình sân vận động,…
Phân cấp công trình dân dụng
Những hạng mục chính của những công trình dân dụng có mối quan hệ mật thiết với sự phát triển chung của nền kinh tế và xã hội, đặc biệt là với mức sống của người dân. Những công trình dân dụng được phân chia thành các cấp sau:
- Công trình dân dụng cấp I: Là những công trình dân dụng có tổng diện tích sàn từ 10.000 – 15.000m2 và có tổng chiều cao từ 19 – 20 tầng.
- Công trình dân dụng cấp II: Là những công trình dân dụng có tổng diện tích sàn từ 5000 – 10.000m2 và có tổng chiều cao từ 9 – 19 tầng.
- Công trình dân dụng cấp III: Là những công trình dân dụng có tổng diện tích sàn từ 1000 – 5000m2 và có tổng chiều cao từ 4 – 8 tầng.
- Công trình dân dụng cấp IV: Là những công trình dân dụng có tổng diện tích sàn dưới 1000m2 và có tổng chiều cao dưới 3 tầng.
- Công trình dân dụng cấp đặc biệt: Là những công trình dân dụng có tổng diện tích sàn hơn 15.000m2 và có tổng chiều cao lớn hơn 30 tầng.
3.2. Sửa chữa – cải tạo công trình
Sửa chữa cải tạo nhà cũ là quá trình sửa chữa, nâng cấp hoặc thay đổi một số hoặc toàn bộ các hạng mục bên trong ngôi nhà để cải thiện hoặc nâng cấp không gian sống.
Các hạng mục này có thể là nội thất, không gian, phần thô hoặc phần hoàn thiện của ngôi nhà.
Các nhu cầu thường gặp trong cải tạo nội thất nhà cũ bao gồm: làm mới phòng ngủ, phòng khách, nhà vệ sinh, nhà bếp, hoặc thay đổi công năng, tường, sàn, trần. Còn các hạng mục cải tạo kiến trúc thường thấy là: Cải tạo nâng tầng thêm tầng, cải tạo mặt tiền, cổng rào, sân vườn,… thậm chí đập đi xây mới.
Bởi vì yếu tố làm mới nên nhu cầu của nhiều gia chủ cần ngôi nhà đẹp hơn, hiện đại và hợp thời hơn. Như vậy họ cần một đơn vị có thể thiết kế và thi công cải tạo toàn bộ. Đó là lý do nhiều khách hàng chọn dịch vụ cải tạo nhà trọn gói để thay đổi toàn diện không gian sống, mang lại sự thuận tiện và mới mẻ cho ngôi nhà.
Một hạng mục rất phổ biến gồm:
- Đập phá – tháo dỡ
- Nâng tầng
- Cơi nới thêm phòng
- Làm lại mái ngói, mái tôn
- Nâng nền chống ngập
- Chống thấm trần, tường
- Thay gạch nền, gạch tường
- Làm lại hệ thống điện nước
- Cải tạo nhà để kinh doanh
Xây dựng cải tạo đòi hỏi tay nghề cao do phải xử lý kết cấu cũ.
3.3. Hệ thống điện nước dân dụng
Một phần không thể thiếu:
- Lắp mới hệ thống điện âm tường
- Đi lại hệ thống ống cấp – thoát
- Lắp máy bơm, bồn chứa
- Đi dây mạng, truyền hình, camera
- Lắp thiết bị vệ sinh – đèn, công tắc
- Kiểm tra rò rỉ điện – nước
Các lỗi về điện nước chiếm đến 70% công việc sửa chữa nhà.
Việc thiếu bản vẽ thiết kế điện nước có thể dẫn đến những nguy cơ an toàn trong quá trình thi công và sử dụng. Không chỉ là nguy cơ về điện giật, mà còn về hỏa hoạn do lắp đặt không đúng cách.

Tối Ưu Hóa Quy Trình Thi Công và Sửa Chữa
Trong xây dựng nhà trọn gói, việc có bản thiết kế điện nước đầy đủ giúp tối ưu hóa quy trình thi công. Điều này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho việc sửa chữa sau này.
Đảm Bảo Sự Hợp Lý và Khoa Học Trong Vận Hành
Đặc biệt đối với nhà ống và nhà phố cao tầng, việc có bản thiết kế điện nước đầy đủ giúp đảm bảo sự hợp lý và khoa học trong việc vận hành các thiết bị điện nước. Điều này giúp tối ưu hóa sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
Liên Kết Chặt Chẽ Với Yếu Tố Kiến Trúc và Nội Thất
Thiết kế điện nước cũng liên quan chặt chẽ đến các yếu tố khác của ngôi nhà như kết cấu, kiến trúc, nội thất và phong thủy. Việc tính toán và đặt vị trí đúng đắn cho các thiết bị điện nước sẽ tạo ra một không gian sống harmonious và thoải mái cho gia chủ.
3.4. Hệ thống chống thấm – chống nóng
- Chống thấm sân thượng, mái bằng
- Chống thấm nhà vệ sinh
- Chống thấm ban công, bể nước
- Sơn chống nóng, dán tấm cách nhiệt
- Lợp mái chống nóng, trần thạch cao
3.5. Công trình phụ – hạ tầng nhỏ
- Lát sân gạch – đổ bê tông
- Làm nhà xe, mái che
- Bể phốt – cống rãnh
- Bể nước ngầm – bể lọc
- Tường rào, hàng rào sắt – bê tông
- Mương thoát nước nội bộ
Những công trình này xuất hiện rất nhiều tại nông thôn và ngoại thành.
4. Quy trình xây dựng phổ thông tiêu chuẩn
Một công trình được thi công đúng kỹ thuật phải trải qua đầy đủ các bước:
4.1. Khảo sát hiện trạng
Bao gồm:
- Đo đạc diện tích đất hoặc công trình
- Kiểm tra cốt nền
- Đánh giá móng cũ (nếu cải tạo)
- Kiểm tra hệ thống điện, nước cũ
- Phân tích hướng nắng, hướng gió
- Trao đổi về nhu cầu sử dụng
Khảo sát chuẩn sẽ giảm tối đa chi phí phát sinh.
4.2. Thiết kế sơ bộ và lập dự toán
Bao gồm:
- Mặt bằng bố trí
- Dự toán vật tư
- Dự toán nhân công
- Tiến độ thi công
- Lựa chọn vật liệu phù hợp
Việc lập dự toán minh bạch giúp chủ nhà dễ kiểm soát chi phí.
4.3. Chuẩn bị mặt bằng
- Dọn dẹp
- Tháo dỡ (nếu sửa chữa)
- Xử lý rác thải xây dựng
- Tập kết vật tư
- Lắp đặt lán trại tạm (nếu cần)
4.4. Thi công phần thô
Bao gồm:
- Móng (băng, cọc, đơn…)
- Dầm, cột, sàn
- Tường gạch
- Cửa, ô chờ
- Hệ thống điện nước âm
Phần thô quyết định độ bền công trình.
4.5. Thi công hoàn thiện
- Trát tường
- Lát gạch
- Sơn bả
- Lắp thiết bị
- Lắp cửa, cầu thang
- Trần thạch cao
- Chống thấm – chống nóng
Phần hoàn thiện đòi hỏi sự tỉ mỉ và thẩm mỹ.
4.6. Nghiệm thu – bàn giao
Kiểm tra:
- Chất lượng công trình
- Điện nước
- Mặt phẳng, độ dốc
- Độ kín khít của cửa
- Sơn, ốp lát
Bàn giao kèm hồ sơ:
- Chủng loại vật tư
- Bản vẽ kỹ thuật
- Cam kết bảo hành
5. Những tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng phổ thông
Để đảm bảo chất lượng, xây dựng phổ thông phải tuân theo các tiêu chuẩn sau:
5.1. Tiêu chuẩn về vật liệu
- TCVN về xi măng, thép
- Độ tuổi gạch, độ ẩm gỗ
- Chống thấm chuẩn kỹ thuật
- Dây điện đạt chuẩn an toàn
5.2. Tiêu chuẩn thi công
- TCVN 4453: Kết cấu bê tông cốt thép
- TCVN 5574: Kết cấu gạch đá
- Quy định về độ sụt bê tông
- Khoảng cách thép, lớp bê tông bảo vệ
5.3. Tiêu chuẩn an toàn thi công
- An toàn giàn giáo
- An toàn điện thi công
- Bảo hộ lao động
- Che chắn công trình
5.4. Tiêu chuẩn hoàn thiện
- Độ phẳng tường ±2mm
- Gạch lát thẳng hàng, không hở mạch
- Sơn phẳng, không loang
- Cửa hoạt động êm
6. Nhân công trong xây dựng phổ thông
6.1. Đội thợ xây
Thực hiện công việc chính:
- Xây – trát
- Đổ bê tông
- Ốp lát
- Hoàn thiện cơ bản
6.2. Thợ điện nước
Đòi hỏi tay nghề cao để đảm bảo an toàn.
6.3. Thợ sắt – thợ nhôm kính
Thi công:
- Cửa nhôm
- Cửa sắt
- Lan can
- Cầu thang
6.4. Thợ mộc
Làm:
- Cửa gỗ
- Tủ bếp
- Nội thất
6.5. Thợ thạch cao – thợ sơn
Để ngôi nhà của chúng ta, các tòa nhà và công trình xung quanh trông đẹp và có tuổi thọ lâu hơn, chúng phải được chăm sóc thường xuyên. Chúng cần được trát lại khi cần thiết, vì các vết nứt trên tường có thể xuất hiện theo thời gian, sơn, vì dưới tác động của môi trường chúng có màu xám. Tất cả điều này sẽ kéo dài đáng kể tuổi thọ của các tòa nhà và cải thiện diện mạo của chúng không chỉ từ bên ngoài, mà còn từ bên trong. Nếu không có những kỹ năng và năng lực đặc biệt thì sẽ không ai có thể làm được công việc này với chất lượng cao, chính vì vậy nghề thợ sơn – thạch cao ra đời.

Chất lượng của công việc này không chỉ phụ thuộc vào diện mạo của các tòa nhà hoặc mặt bằng mà còn phụ thuộc vào thời gian hoạt động tiếp theo của chúng. Một nhân viên của ngành này phải có các thiết bị cần thiết, với sự giúp đỡ của họ, người thợ sẽ thực hiện công việc của mình với chất lượng cao.
7. Chi phí trong xây dựng phổ thông
Tùy theo khu vực, nhà thầu và mức vật tư, giá có thể thay đổi. Chi phí gồm:
7.1. Chi phí vật liệu
- Gạch, xi măng, cát, thép
- Sơn, gạch lát
- Ống nước, dây điện
- Thạch cao
- Thiết bị vệ sinh
7.2. Chi phí nhân công
Giá dao động theo vùng.
7.3. Chi phí máy móc
- Máy trộn
- Máy cắt
- Giàn giáo
- Vận chuyển
7.4. Chi phí phát sinh
Thường chiếm 5–10%.
8. Những lỗi thường gặp trong xây dựng phổ thông
8.1. Không khảo sát kỹ
Dẫn đến:
- Sụt lún nhẹ
- Thấm nước
- Sai kết cấu
8.2. Thi công ẩu
Gây:
- Nứt tường
- Rò rỉ điện
- Gạch lát kém thẩm mỹ
8.3. Không dùng vật tư đúng chuẩn
- Giảm chất lượng công trình: Vật liệu kém chất lượng (xi măng không đủ mác, thép rỉ sét, gạch hút nước cao) làm công trình nhanh xuống cấp, nứt tường, thấm dột, giảm tuổi thọ tổng thể.
- Tăng chi phí sửa chữa: Chủ nhà phải tốn kém nhiều chi phí cải tạo, sửa chữa sau vài năm sử dụng.
- Mất an toàn: Công trình có thể sập, lún, gây nguy hiểm cho người sử dụng.
- Trách nhiệm pháp lý: Nhà thầu có thể bị kiện tụng, phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
8.4. Không kiểm tra chống thấm kỹ
Việc không kiểm tra chống thấm kỹ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như ẩm mốc, bong tróc, hư hỏng kết cấu công trình, rò rỉ điện nước, tốn kém sửa chữa, và ảnh hưởng sức khỏe (dị ứng, hô hấp) do nấm mốc; nguyên nhân thường do bỏ qua khâu chuẩn bị bề mặt, dùng vật liệu kém chất lượng, thi công ẩu (bỏ sót điểm yếu, không tuân thủ hướng dẫn), và không kiểm tra nghiệm thu (ngâm nước, đo độ ẩm) sau khi hoàn thành.
8.5. Không bảo hộ khi thi công
Việc không bảo hộ khi thi công xây dựng (thiếu đồ bảo hộ, không rào chắn, không huấn luyện ATLĐ) là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, bị xử phạt hành chính nặng (hàng triệu đến hàng chục triệu đồng tùy mức độ vi phạm), buộc bồi thường, và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây tai nạn, do nhà thầu và chủ đầu tư có trách nhiệm đảm bảo an toàn lao động theo luật định.
- Truy cứu trách nhiệm hình sự: Nếu vi phạm không đảm bảo an toàn dẫn đến tai nạn lao động (người chết, thương tật nặng).
- Nguy cơ tai nạn: Vật rơi, đổ sập, chấn thương nặng, thậm chí tử vong do thiếu mũ bảo hộ, dây an toàn khi làm việc trên cao.
9. Xu hướng mới trong xây dựng phổ thông
9.1. Vật liệu mới
- Gạch nhẹ
- Tấm panel
- Sơn chống nóng nano
- Bê tông siêu nhẹ
9.2. Công nghệ mới
- Thiết kế 3D
- Mô phỏng chi phí
- Quản lý tiến độ bằng phần mềm
9.3. Nhà thông minh
Công nghệ phát triển, nhà thông minh theo đó cũng sẽ xuất hiện nhiều hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng có khả năng biết tới nó. Nếu đã tìm hiểu về nhà thông minh, hẳn bạn cũng thấy rằng nhà thông minh là một sản phẩm của nền cách mạng công nghiệp 4.0 (Smarthome).
- Điện thông minh
- Camera an ninh
- Cảm biến tự động
9.4. Tối ưu năng lượng
Tối ưu năng lượng là việc áp dụng các giải pháp để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, giảm lãng phí và chi phí, bằng cách sử dụng thiết bị tiết kiệm điện (đèn LED, thiết bị dán nhãn năng lượng cao), cải thiện cách nhiệt (vật liệu cách nhiệt, kính tiết kiệm năng lượng). Đồng thời, áp dụng thói quen sinh hoạt thông minh (tắt thiết bị không dùng, điều chỉnh điều hòa hợp lý, tận dụng ánh sáng tự nhiên) và tích hợp năng lượng tái tạo (pin mặt trời) để giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng truyền thống, bảo vệ môi trường.
- Mái năng lượng mặt trời
- Sử dụng vật liệu cách nhiệt
Xây dựng phổ thông là phần nền tảng của mọi hoạt động xây dựng tại Việt Nam. Dù công trình lớn hay nhỏ, xây mới hay cải tạo, tất cả đều cần tới đội ngũ xây dựng phổ thông lành nghề. Một công trình bền – đẹp – an toàn luôn cần sự kết hợp giữa:
- Thiết kế đúng
- Thi công chuẩn
- Vật liệu chất lượng
- Giám sát kỹ thuật
- Quy trình bài bản
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và nhu cầu nhà ở ngày càng tăng, xây dựng phổ thông sẽ tiếp tục là lĩnh vực phát triển mạnh và đóng góp quan trọng vào sự đổi mới của xã hội.
